1. Giới thiệu chung về CT Internship
Viện Kinh tế và Quản lý là đơn vị đào tạo và nghiên cứu khoa học trong
các lĩnh vực thuộc về kinh tế. Trải qua 55 năm trưởng thành và phát triền, Viện đã đào tạo nhiều
thế hệ sinh viên đóng góp các nguồn nhân lực tiềm năng cho xã hội.
Trong quá trình đổi mới, nâng cao chất lượng đào tạo phù hợp với xu thế phát triển toàn cầu,
Viện đã xây dựng chương trình thực tập Internship (4 đến 6 tháng) trong 2 năm vừa qua với mục
tiêu tạo điều kiện cho sinh viên có cơ hội tiếp cận sớm với kiến thức thực tiễn, trang bị cho
bản thân thái độ, tư duy, kinh nghiệm cũng như trải nghiệm được làm việc trong môi trường chuyên
nghiệp tại Doanh nghiệp. Bên cạnh đó, Viện mong muốn được đóng góp một phần nhỏ nguồn nhân lực
trẻ sau khi kết thúc đợt thực tập nếu Doanh nghiệp có nhu cầu.
2. Quyền lợi của sinh viên khi tham gia chương trình
Được chuyển đổi 13TC trong gói thực tập tại DN thuộc chương trình đào tạo
3. Điều kiện tham gia
Sinh viên năm thứ hai trở đi và có trung bình tích lũy CPA >= 2.5
Được tuyển chọn trong vòng phỏng vấn trực tiếp của Doanh nghiệp
4. Hoạt động của Chương trình
Danh sách sinh viên đã tham gia CT từ tháng 3/2019-3/2021
STT | Mã SV | Họ và tên sinh viên | Lớp | CTĐT | Công ty thực tập |
---|---|---|---|---|---|
1 | 20170516 | Phạm Thị Phương Thảo | KT.QTKD02.K62 | Quản trị kinh doanh | Ngân hàng Quân đội MB |
2 | 20170491 | Hoàng Diệu Linh | KT.QTKD02.K62 | Quản trị kinh doanh | |
3 | 20170368 | Lê Thuận Khánh | QLCN1 - K62 | Quản lý công nghiệp | Công ty Yusen Logistics |
4 | 20170487 | Nguyễn Trung Kiên | KT.QTKD02.K62 | Quản trị kinh doanh | K26 |
5 | 20170544 | Vũ Thị Phương Anh | KQ3-01 K62 | Kế toán | |
6 | 20170321 | Nguyễn Thị Dung | KT.KQ1.01 | Kinh tế công nghiệp | Trung tâm năng lượng mới tái tạo - VNL |
7 | 20170334 | Nguyễn Thị Hằng | KTCN - K62 | Kinh tế công nghiệp | Công ty Crystal Martin VN |
8 | 20176342 | Trần Hà Trang | IEM16 - K62 | Quản lý công nghiệp | |
9 | 20170393 | Nguyễn Thị Nga | KT.KQ1.01 | Kinh tế công nghiệp | Công ty cổ phần dầu tư công nghệ Mặt trời mới |
10 | 20170398 | Hoàng Thị Hồng Nhung | K62 | Quản lý công nghiệp | Công ty Crystal Martin VN |
11 | 20170406 | Nguyễn Thị Hảo Phượng | K62 | Kinh tế công nghiệp | Công ty Crystal Martin VN |
12 | 20170385 | Triệu Thị Lương | K62 | Quản lý công nghiệp | May Bắc Giang |
13 | 20165611 | Nguyễn Văn Tiến | K61 | Quản lý công nghiệp | May Bắc Giang |
14 | 20176340 | Bùi Ngọc Thiết | Công ty WNC | ||
15 | 20187040 | Nguyễn Văn Phong | IEM16B | Công ty WNC | |
16 | 20187035 | Vũ Nhật Minh | IEM16B | ||
17 | 20187042 | Nguyễn Trung Thắng | IEM16B | ||
18 | 20187049 | Phạm Lương Anh Tuấn | IEM16B | ||
19 | 20187051 | Võ Thị Hoàng Yến | IEM16B | ||
20 | 20176314 | Lê Thị Ngọc Ánh | IEM16B | ||
21 | 20187017 | Nguyễn Đức Hải | IEM16B | ||
22 | 20187024 | Phạm Minh Khôi | IEM16B | ||
23 | 20170323 | Đinh Thị Dung | QLCN K62 | ||
24 | 20170401 | Nguyễn Thị Oanh | QLCN K62 |